Có 2 kết quả:

吞声 tūn shēng ㄊㄨㄣ ㄕㄥ吞聲 tūn shēng ㄊㄨㄣ ㄕㄥ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to swallow one's cries

Bình luận 0