Có 2 kết quả:
吞声 tūn shēng ㄊㄨㄣ ㄕㄥ • 吞聲 tūn shēng ㄊㄨㄣ ㄕㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to swallow one's cries
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to swallow one's cries
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0